Giá có thể thay đổi quý vị LH 0903 655 452 để có giá tốt hơn
| ĐVT | ĐƠN GIÁ | ĐÓNG GÓI | |
BẢN LỀ CỐI | ||||
BẢN LỀ CỐI NGẮN (5-5.5 F) | ||||
Lề cối ngắn 16 | cục | 1,800 | giỏ=500 cục | |
Lề cối ngắn 18 | cục | 2,200 | giỏ=500 cục | |
Lề cối ngắn 20 | cục | 2,600 | giỏ=400 cục | |
Lề cối ngắn 22 | cục | 3,300 | giỏ=300 cục | |
Lề cối ngắn 25 | cục | 3,800 | giỏ=200 cục | |
Lề cối ngắn 30 | cục | 5,500 | giỏ=200 cục | |
Lề cối ngắn 35 | cục | 12,000 | giỏ=100 cục | |
Lề cối ngắn 40 | cục | 21,500 | giỏ=50 cục | |
Lề cối ngắn 40 đủ | cục | 57,000 | giỏ=50 cục | |
BẢN LỀ CỐI DÀI (6.5-7.5 F) | ||||
Lề cối dài 16 | cục | 2,600 | giỏ=500 cục | |
Lề cối dài 18 | cục | 2,900 | giỏ=400 cục | |
Lề cối dài 20 | cục | 3,500 | giỏ=300 cục | |
Lê coi dài 22 | cục | 4,300 | giỏ=200 cục | |
Lê coi dài 25 | cục | 4,900 | giỏ=200 cục | |
Lê coi dài 30 | cục | 7,300 | giỏ=100 cục | |
Lê coi dài 35 | cục | 13,000 | giỏ=100 cục | |
Lê coi dài 40 | cục | 27,000 | giỏ=50 cục | |
BẢN LỀ dài 9 phân | ||||
Bàn lề cối 16 dài 9 phân | cục | 3,100 | giỏ=500 cục | |
Bàn lê cối 18 dài 9 phân | cục | 3,600 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê cối 20 dài 9 phân | cục | 4,000 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê cối 22 dài 9 phân | cục | 4,800 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê cối 25 dài 9 phân | cục | 5,800 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê cối 30 dài 9 phân | cục | 7,500 | giỏ=100 cục | |
BẢN LỀ dài 10 phân | - | |||
Bàn lê cối 18 dài 10 phân | cục | 4,500 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê cối 20 dài 10 phân | cục | 5,400 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê cối 22 dài 10 phân | cục | 6,600 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê cối 25 dài 10 phân | cục | 7,900 | giỏ=150 cục | |
Bàn lê cối 30 dài 10 phân | cục | 9,000 | giỏ=100 cục | |
Bàn lê cối 35 dài 10 phân | cục | 15,500 | giỏ=50 cục | |
BẢN LỀ TIỆN(KIỂU)(6.5-7.5 F) | ||||
Bàn lê tien 16 | cục | 3,300 | giỏ=500 cục | |
Bàn lê tien 18 | cục | 3,700 | giỏ=400 cục | |
Bàn lê tien 20 | cục | 4,300 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 22 | cục | 5,200 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 25 | cục | 5,800 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 30 | cục | 8,100 | giỏ=100 cục | |
Bàn lê tien 35 | cục | 15,500 | giỏ=100 cục | |
BẢN LỀ TIỆN(KIỂU) dài 9 phân | ||||
Bàn lê tien 16 dài 9 phân | cục | 3,800 | giỏ=500 cục | |
Bàn lê tien 18 dài 9 phân | cục | 4,300 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 20 dài 9 phân | cục | 4,700 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 22 dài 9 phân | cục | 5,600 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 25 dài 9 phân | cục | 6,400 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 30 dài 9 phân | cục | 8,400 | giỏ=100 cục | |
BẢN LỀ TIỆN(KIỂU) dài 10 phân | ||||
Bàn lê tien 18 dài 10 phân | cục | 5,200 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 20 dài 10 phân | cục | 6,100 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 22 dài 10 phân | cục | 7,400 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 25 dài 10 phân | cục | 8,600 | giỏ=150 cục | |
Bàn lê tien 30 dài 10 phân | cục | 10,000 | giỏ=100 cục | |
BẢN LỀ TIỆN(KIỂU) chích giữa | ||||
Bàn lê tien 16 | cục | 3,400 | giỏ=500 cục | |
Bàn lê tien 18 | cục | 3,900 | giỏ=400 cục | |
Bàn lê tien 20 | cục | 4,500 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 22 | cục | 5,300 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 25 | cục | 6,000 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 30 | cục | 8,200 | giỏ=100 cục | |
BẢN LỀ TIỆN(KIỂU) dài 9 phân chích giữa | ||||
Bàn lê tien 16 dài 9 phân | cục | 3,900 | giỏ=500 cục | |
Bàn lê tien 18 dài 9 phân | cục | 4,500 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 20 dài 9 phân | cục | 4,900 | giỏ=300 cục | |
Bàn lê tien 22 dài 9 phân | cục | 5,800 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 25 dài 9 phân | cục | 6,700 | giỏ=200 cục | |
Bàn lê tien 30 dài 9 phân | cục | 8,500 | giỏ=100 cục |
DNTN CHÂU HUỲNH THÉP
Trụ sở chính:47/16 Hoà Bình, P Tân Thới Hoà, Q Tân Phú ,TP HCM _ Chi nhánh: B4/2 Quốc lộ 1A,Ấp 2,xã Tân Kiên,H Bình Chánh ,TP HCM
Ngành nghề KD : Mua bán sắt thép , các loại vật liệu trong xây dựng - xây dựng nhà các loại - Vận chuyễn hàng hóa
GPKD : 0 3 0 5 0 9 3 7 3 9 _ Ngày cấp : 25 / 07 / 2007 Bản đồ
LH :0903 655 452 -zalo-viber-wechat-facebook
Email :chauhuynhthep1961@gmail.com
Email : chodosat@gmail.com