KÉO CẮT CÀNH ITB |
|
|
|
Kéo cành ITB 7” |
39,600 |
42,768 |
Cái |
Kéo cành ITB 8” |
41,800 |
45,144 |
Cái |
Kéo cành ITB 1578 |
50,600 |
54,648 |
Cái |
Kéo cành ITB 1573 |
51,700 |
55,836 |
Cái |
Kéo cành ITB 1579 |
50,600 |
54,648 |
Cái |
Kéo cành ITB 1510 |
66,000 |
71,280 |
Cái |
Kéo cành ITB 1504 |
82,500 |
89,100 |
Cái |
Kéo cành ITB 1915 |
85,800 |
92,664 |
Cái |
Kéo cành ITB 1587 |
132,000 |
142,560 |
Cái |
Kéo cành ITB 1588 |
143,000 |
154,440 |
Cái |
Kéo cành ITB 1593 |
167,200 |
180,576 |
Cái |
Kéo cành Danino |
33,000 |
35,640 |
Cái |
Lò xo kéo cành rẻ |
880 |
950 |
Cái |
Lò xo kéo cành đen tốt |
2,750 |
2,970 |
Cái |
Kìm Fe Sư Tử 6"( R,V,C/ |
24,200 |
26,136 |
Cái |
Kìm Fe Sư Tử 7"( R,V,C/ |
27,500 |
29,700 |
Cái |
Kìm Fe 7" Century( R,V,C,') |
44,000 |
47,520 |
Cái |
Kìm Fe 9" Century( R,V,C,' |
62,700 |
67,716 |
Cái |
KÉO CẮT CÀNH TOP& LICOTA |
- |
|
|
Kéo kiểu Anh nhọn 6 |
72,600 |
78,408 |
Cái |
Kéo kiểu Anh nhọn 8 |
102,300 |
110,484 |
Cái |
Kéo kiểu Anh cong 8” |
96,800 |
104,544 |
Cái |
Kéo ionx 8” đầu ionx |
123,200 |
133,056 |
Cái |
Kéo kiểu Nhật 7" |
53,900 |
58,212 |
Cái |
Kéo kiểu Nhật ionx 7" |
44,000 |
47,520 |
Cái |
Kéo ionx cong 8” Top |
56,100 |
60,588 |
Cái |
Kéo ionx 8” cán Anilm |
75,900 |
81,972 |
Cái |
Kéo cán nhung 9” ion |
75,900 |
81,972 |
Cái |
Kéo cây thông Mỹ 8" |
83,600 |
90,288 |
Cái |
Kéo cành vảy cá 8" |
93,500 |
100,980 |
Cái |
Kéo cán đỏ( lưỡi tự m |
112,200 |
121,176 |
Cái |
KÉO CẮT CÀNH JAPAN (NHẬT) |
- |
|
|
Kéo Japan -Lion 700 đen |
72,600 |
78,408 |
Cái |
Kéo Japan -Lion 800K |
91,300 |
98,604 |
Cái |
Kéo Japan -Lion 803-7” |
145,200 |
156,816 |
Cái |
Kéo Japan -Lion 803-8” |
156,200 |
168,696 |
Cái |
KÉO CẮT CÀNH SƯ TỬ |
- |
|
|
Kéo trắng cong 02 |
27,500 |
29,700 |
Cái |
Kéo cành đỏ cong 908 |
37,950 |
40,986 |
Cái |
Kéo cành cán nhung đen |
40,150 |
43,362 |
Cái |
Kéo cán xanh vàng cong |
47,300 |
51,084 |
Cái |
Kéo cành xi bạc 909 |
66,000 |
71,280 |
Cái |
Kéo cành cán gỗ 915 |
74,800 |
80,784 |
Cái |
Kéo cành cán đồng 918 |
74,800 |
80,784 |
Cái |
Kéo cành cán gỗ 919 |
86,900 |
93,852 |
Cái |
Kéo cắt cỏ tăng đen TQ |
77,000 |
83,160 |
Cái |
Kéo cỏ tăng xanh Sư Tử |
144,100 |
155,628 |
Cái |
Kéo cỏ tăng bọc nhựa ’ |
181,500 |
196,020 |
Cái |
Kéo cắt cỏ Baker ko tă |
165,000 |
178,200 |
Cái |
Kéo cắt cỏ Đa năng Bake |
319,000 |
344,520 |
Cái |
Kéo cành giật dây 3m To |
357,500 |
386,100 |
Cái |
KÉO CẮT TÔN |
- |
|
|
Kéo tôn cam lớn |
53,900 |
58,212 |
Cái |
Kéo tôn cam nhỏ |
48,400 |
52,272 |
Cái |
Kéo tôn Danino |
70,400 |
76,032 |
Cái |
Kéo tôn cong Takazo |
79,200 |
85,536 |
Cái |
Kéo tôn Luxtop Phải 1 |
58,300 |
62,964 |
Cái |
Kéo tôn Luxtop thẳng |
58,300 |
62,964 |
Cái |
Kéo tôn Sư Tử thẳng |
58,300 |
62,964 |
Cái |
Kéo Sư Tử loại 1 - 12' |
70,400 |
76,032 |
Cái |
Kéo Sư Tử loại 1 - 10' |
60,500 |
65,340 |
Cái |
Kéo tôn Apolo 10” Top |
133,100 |
143,748 |
Cái |
Kéo tôn Apolo 12” Top |
170,500 |
184,140 |
Cái |
Kéo tôn Apolo 14” Top |
205,700 |
222,156 |
Cái |
Kéo cắt tôn Koper 10' |
18,150 |
19,602 |
Cái |
Kéo tôn Luxtop nhung 10” |
71,500 |
77,220 |
Cái |
Kéo tôn Luxtop nhung 12 |
77,000 |
83,160 |
Cái |
KÉO CẮT ỐNG NƯỚC |
- |
|
|
Kéo cắt ống Sư Tử nhỏ |
53,900 |
58,212 |
Cái |
Kéo cắt Nguyên con ST |
115,500 |
124,740 |
Cái |
Kéo cắt ống Baco 42m |
90,200 |
97,416 |
Cái |
Kéo cắt ống Asaki 082 |
104,500 |
112,860 |
Cái |
Kéo cắt ống Top đỏ |
125,400 |
135,432 |
Cái |
Kéo cắt ống Takazo |
133,100 |
143,748 |
Cái |
KÉO CẮT CÂY TRUNG QuỐC |
- |
|
|
Kéo cắt xanh Đại |
31,900 |
34,452 |
Cái |
Kéo cắt xanh Trung P |
22,000 |
23,760 |
Cái |
Kéo cắt xanh nhỏ P2 |
15,950 |
17,226 |
Cái |
Kéo cắt đen A1 TV |
11,000 |
11,880 |
Cái |
Kéo cắt đen A2 TV |
9,900 |
10,692 |
Cái |
Kéo cắt đen A3 TV |
8,800 |
9,504 |
Cái |
KÉO CẮT CÂY VIỆT NAM |
- |
|
|
Kéo cắt 1t2 |
9,350 |
10,098 |
Cái |
Kéo cắt 1t4 |
23,100 |
24,948 |
Cái |
Kéo cắt 1t6 |
24,200 |
26,136 |
Cái |
Kéo cắt 1t8 |
29,700 |
32,076 |
Cái |
KÉO CẮT SẮT TOP |
- |
|
|
Kéo cắt cộng lực mini |
91,300 |
98,604 |
Cái |
Kéo số 0 - 18” xanh lá |
157,300 |
169,884 |
Cái |
Kéo số 1 - 24”xanh lá |
220,000 |
237,600 |
Cái |
Kéo số 2 - 30” xanh lá |
289,300 |
312,444 |
Cái |
Kéo số 3 - 36” xanh lá |
379,500 |
409,860 |
Cái |
Kéo số 4 - 42” xanh lá |
555,500 |
599,940 |
Cái |
KÉO CẮT SẮT CENTURY |
- |
|
|
Kéo số 0 - 18” |
- |
- |
Cái |
Kéo số 1 - 24” |
- |
- |
Cái |
Kéo số 2 - 30” |
- |
- |
Cái |
Kéo số 3 - 36” |
- |
- |
Cái |
Kéo số 4 - 42” |
- |
- |
Cái |
KÉO CẮT SẮT TITAN |
- |
|
|
Kéo số 0 - 18" |
121,000 |
130,680 |
Cái |
Kéo số 1 - 24" |
176,000 |
190,080 |
Cái |
Kéo số 4 - 42" |
385,000 |
415,800 |
Cái |
KÉO CẮT SẮT TIGER |
- |
|
|
Kéo số 00 - 14" |
82,500 |
89,100 |
Cái |
Kéo số 0 - 18” |
104,500 |
112,860 |
Cái |
Kéo số 1 - 24” |
126,500 |
136,620 |
Cái |
Kéo số 2 - 30” |
159,500 |
172,260 |
Cái |
Kéo số 4 - 42” |
275,000 |
297,000 |
Cái |
KÉO CẮT SẮT ĐẦU SỬ TỬ |
- |
|
|
Kéo số 00 - 14” |
126,500 |
136,620 |
Cái |
Kéo số 0 - 18” |
154,000 |
166,320 |
Cái |
Kéo số 1 - 24” |
209,000 |
225,720 |
Cái |
Kéo số 2 - 30” |
258,500 |
279,180 |
Cái |
Kéo số 3 - 36” |
323,400 |
349,272 |
Cái |
Kéo số 4 - 42” |
484,000 |
522,720 |
Cái |
KÉO CẮT SẮT NGUYÊN CON SỬ TỬ |
- |
|
|
Kéo số 2 - 30” |
324,500 |
350,460 |
Cái |
Kéo số 3 - 36” |
407,000 |
439,560 |
Cái |
Kéo số 4 - 42” |
621,500 |
671,220 |
Cái |
|