Giá có thể thay đổi quý vị LH 0903 655 452 để có giá tốt hơn
TÊN HÀNG |
GIÁ SĨ |
GIÁ LẼ |
ĐVT |
KHÓA TQ TRI ĐEN I |
|
|
|
3p |
110,000 |
119,900 |
lố=12c |
4p |
121,000 |
131,890 |
lố=12c |
5p |
192,500 |
209,825 |
lố=12c |
6p |
308,000 |
335,720 |
lố=12c |
KHÓA TRI MUÔNG ( VT) |
|
|
|
3p |
13,200 |
14,388 |
Cái |
4p |
14,300 |
15,587 |
Cái |
5p |
18,700 |
20,383 |
Cái |
6p |
26,400 |
28,776 |
Cái |
KHÓA ÉN VÀNG |
|
|
|
3p |
8,250 |
8,993 |
Cái |
4p |
9,350 |
10,192 |
Cái |
5p |
14,300 |
15,587 |
Cái |
6p |
20,900 |
22,781 |
Cái |
KHÓA SHOXINH |
|
|
|
3p |
13,200 |
14,388 |
Cái |
4p |
14,300 |
15,587 |
Cái |
5p |
21,450 |
23,381 |
Cái |
6p |
30,800 |
33,572 |
Cái |
KHÓA TRI CÀNG DÀI |
|
|
|
3p |
159,500 |
173,855 |
lố=12c |
4p |
192,500 |
209,825 |
lố=12c |
5p |
269,500 |
293,755 |
lố=12c |
KHÓA THAU MỎNG |
|
|
|
1P6 |
55,000 |
59,950 |
lố=12c |
2P |
88,000 |
95,920 |
lố=12c |
2P5 |
99,000 |
107,910 |
lố=12c |
3P |
115,500 |
125,895 |
lố=12c |
KHÓA MATERY |
|
|
|
4p |
20,350 |
22,182 |
Cái |
5p |
25,300 |
27,577 |
Cái |
6p |
29,700 |
32,373 |
Cái |
5P Chống cắt |
33,550 |
36,570 |
Cái |
6P Chống cắt |
37,950 |
41,366 |
Cái |
5p Càng dài |
26,400 |
28,776 |
Cái |
6p Càng dài |
31,350 |
34,172 |
Cái |
KHÓA F18 CHÌA HỎA TIỄN |
|
|
|
Khóa F18 HT 5p |
60,500 |
65,945 |
Cái |
Khóa F18 HT 6p |
66,000 |
71,940 |
Cái |
Khóa F18 HT C/C 5p |
66,000 |
71,940 |
Cái |
Khóa F18 HT C/C 6p |
71,500 |
77,935 |
Cái |
KHÓA F18 CHÌA MUỖNG |
|
|
|
4p |
39,600 |
43,164 |
Cái |
5p |
45,100 |
49,159 |
Cái |
6p |
50,600 |
55,154 |
Cái |
Càng dài 4p |
42,900 |
46,761 |
Cái |
Càng dài 5p |
48,400 |
52,756 |
Cái |
Càng dài 6p |
52,800 |
57,552 |
Cái |
Chống cắt 4p |
45,100 |
49,159 |
Cái |
Chống cắt 5p |
49,500 |
53,955 |
Cái |
Chống cắt 6p |
55,000 |
59,950 |
Cái |
KHÓA AZALO |
|
|
|
Khóa Azolo 5p |
58,300 |
63,547 |
Cái |
Khóa Azolo 6p |
63,800 |
69,542 |
Cái |
Khóa càng dài 5p |
61,600 |
67,144 |
Cái |
Khóa càng dài 6p |
67,100 |
73,139 |
Cái |
Khóa chống cắt 5p |
63,800 |
69,542 |
Cái |
Khóa chống cắt 6p |
69,300 |
75,537 |
Cái |
KHÓA SOLEX(Z) |
|
|
|
4p |
20,900 |
22,781 |
Cái |
5p |
25,300 |
27,577 |
Cái |
6p |
29,150 |
31,774 |
Cái |
5P Chống cắt |
34,100 |
37,169 |
Cái |
6P Chống cắt |
38,500 |
41,965 |
Cái |
5p Càng dài |
26,950 |
29,376 |
Cái |
6p Càng dài |
31,350 |
34,172 |
Cái |
KHÓA SOLOEX CHÌA MUỖM |
|
|
|
4p |
58,300 |
63,547 |
Cái |
5p |
63,800 |
69,542 |
Cái |
6p |
69,300 |
75,537 |
Cái |
4P Chống cắt |
59,400 |
64,746 |
Cái |
5P Chống cắt |
69,300 |
75,537 |
Cái |
6P Chống cắt |
74,800 |
81,532 |
Cái |
4p Càng dài |
59,400 |
64,746 |
Cái |
5p Càng dài |
69,300 |
75,537 |
Cái |
6p Càng dài |
74,800 |
81,532 |
Cái |
KHOÁ 3 VÒNG |
|
|
|
3p |
18,700 |
20,383 |
Cái |
4p |
20,350 |
22,182 |
Cái |
5p |
25,300 |
27,577 |
Cái |
6p |
29,150 |
31,774 |
Cái |
5P Chống cắt |
33,550 |
36,570 |
Cái |
6P Chống cắt |
37,950 |
41,366 |
Cái |
4p Càng dài |
22,550 |
24,580 |
Cái |
5p Càng dài |
26,400 |
28,776 |
Cái |
6p Càng dài |
31,350 |
34,172 |
Cái |
KHÓA GOOD (RỒNG)= MINDY |
|
|
|
5p |
126,500 |
137,885 |
Cái |
6p |
137,500 |
149,875 |
Cái |
5P Chống cắt |
126,500 |
137,885 |
Cái |
6P Chống cắt |
137,500 |
149,875 |
Cái |
6p Càng dài |
148,500 |
161,865 |
Cái |
Khóa C/C Good 6p bông lúa |
165,000 |
179,850 |
Cái |
Khóa C/C Good 6p Môtô |
209,000 |
227,810 |
Cái |
Khóa C/C Good 6p Sư tử |
209,000 |
227,810 |
Cái |
Khóa C/C Good 6p Đại bàng |
176,000 |
191,840 |
Cái |
Khóa C/C 6p bấm bầu |
148,500 |
161,865 |
Cái |
KHÓA ZIN CHÌA ĐIỆN TỬ |
|
|
|
5p |
165,000 |
179,850 |
Cái |
6p |
187,000 |
203,830 |
Cái |
KHÓA ZIN CHÌA VI TÍNH |
|
|
|
5P |
143,000 |
155,870 |
Cái |
6P |
176,000 |
191,840 |
Cái |
5P Chống cắt |
187,000 |
203,830 |
Cái |
6P Chống cắt |
231,000 |
251,790 |
Cái |
5p Càng dài |
154,000 |
167,860 |
Cái |
6p Càng dài |
176,000 |
191,840 |
Cái |
KHÓA ALEX TRẮNG CHÌA VI TÍNH BẤM |
|
|
|
4P |
51,700 |
56,353 |
Cái |
5P |
57,200 |
62,348 |
Cái |
6P |
62,700 |
68,343 |
Cái |
5P Chống cắt |
62,700 |
68,343 |
Cái |
6P Chống cắt |
68,200 |
74,338 |
Cái |
4p Càng dài |
55,000 |
59,950 |
Cái |
5p Càng dài |
60,500 |
65,945 |
Cái |
6p Càng dài |
66,000 |
71,940 |
Cái |
KHÓA ALEX TRẮNG CHÌA ĐIỆN TỬ BẤM |
|
|
|
4P |
49,500 |
53,955 |
Cái |
5P |
55,000 |
59,950 |
Cái |
6P |
60,500 |
65,945 |
Cái |
5P Chống cắt |
60,500 |
65,945 |
Cái |
6P Chống cắt |
66,000 |
71,940 |
Cái |
KHÓA ALEX NÂU BẤM VI TÍNH |
|
|
|
4P |
60,500 |
65,945 |
Cái |
5P |
66,000 |
71,940 |
Cái |
6P |
71,500 |
77,935 |
Cái |
7P |
88,000 |
95,920 |
Cái |
5P Chống cắt |
73,700 |
80,333 |
Cái |
6P Chống cắt |
79,200 |
86,328 |
Cái |
7P Chống cắt |
90,200 |
98,318 |
Cái |
4p Càng dài |
66,000 |
71,940 |
Cái |
5p Càng dài |
71,500 |
77,935 |
Cái |
6p Càng dài |
77,000 |
83,930 |
Cái |
KHÓA ALEX THAU BẤM CHÌA VI TÍNH |
|
|
|
5P |
104,500 |
113,905 |
Cái |
6P |
126,500 |
137,885 |
Cái |
TAY ĐẨY |
0 |
0 |
|
Tay đẩy Newtar L1 |
170,500 |
185,845 |
Bộ |
Tay đẩy Newtar L2 |
368,500 |
401,665 |
Bộ |
CÁC LOẠI KHÓA TỦ, KHÓA CỐP |
|
|
|
Khóa tủ solex thái Lớn |
15,400 |
16,786 |
Cái |
Khóa tủ solex thái Nhỏ |
13,750 |
14,988 |
Cái |
Khóa tủ solex Lớn |
9,900 |
10,791 |
Cái |
Khóa tủ solex Nhỏ |
8,800 |
9,592 |
Cái |
Khóa tủ Ivan |
12,100 |
13,189 |
Cái |
Khóa tủ V.Tiệp - Lớn KT9 |
49,500 |
53,955 |
Cái |
Khóa tủ V.Tiệp - Trung 49 |
33,000 |
35,970 |
Cái |
Khóa tủ V.Tiệp - Nhỏ 201 |
27,500 |
29,975 |
Cái |
Khóa tủ kính Xibao |
15,950 |
17,386 |
Cái |
Khóa tủ kính Aten |
17,050 |
18,585 |
Cái |
Khóa tủ 3 ngăn |
20,900 |
22,781 |
Cái |
Khóa tủ ivan cốt dài |
14,850 |
16,187 |
Cái |
Khóa tủ tự động |
14,520 |
15,827 |
Cái |
Khóa tủ kính Việt Tiệp |
33,000 |
35,970 |
Cái |
Khóa cốp Ivan |
12,100 |
13,189 |
Cái |
Khóa cốp Aten |
13,200 |
14,388 |
Cái |
Khóa cốp vickini |
25,300 |
27,577 |
Cái |
Khóa cốp xịn |
28,600 |
31,174 |
Cái |
Khóa cốp Luxtofun |
30,800 |
33,572 |
Cái |
Khóa tủ nhấn kính Ivan |
17,600 |
19,184 |
Cái |
Khóa tủ nhấn gỗ Ivan |
12,650 |
13,789 |
Cái |
KHÓA ĐĨA |
|
|
|
Khóa đĩa Zcom |
93,500 |
101,915 |
Cái |
Khóa đĩa Yeti |
214,500 |
233,805 |
Cái |
Khóa đĩa Yeha |
209,000 |
227,810 |
Cái |
Khóa đĩa Forut |
192,500 |
209,825 |
Cái |
Khóa đĩa T.Quốc Loại I |
82,500 |
89,925 |
Cái |
Khóa đĩa T.Quốc Loại II |
60,500 |
65,945 |
Cái |
Khóa đĩa Việt Tiệp |
105,600 |
115,104 |
Cái |
Khóa đĩa 3025 |
192,500 |
209,825 |
Cái |
Khóa đĩa 3026 |
181,500 |
197,835 |
Cái |
Khóa đĩa 3027 |
192,500 |
209,825 |
Cái |
Khóa đĩa 3028 |
203,500 |
221,815 |
Cái |
KHÓA V.TIỆP ĐEN -3 chìa |
|
|
|
4p |
34,100 |
37,169 |
Cái |
5p |
41,800 |
45,562 |
Cái |
6p |
49,500 |
53,955 |
Cái |
KHÓA V.TIỆP ĐEN -2 chìa |
|
|
|
4p |
31,900 |
34,771 |
Cái |
5p |
39,600 |
43,164 |
Cái |
6p |
46,200 |
50,358 |
Cái |
KHÓA VIỆT TIỆP THAU |
|
|
|
4p |
48,950 |
53,356 |
Cái |
5p |
70,950 |
77,336 |
Cái |
6p |
93,500 |
101,915 |
Cái |
Càng dài Việt tiệp 5p |
90,200 |
98,318 |
Cái |
KHÓA VIỆT TIỆP THAU BẤM |
|
|
|
3p |
31,350 |
34,172 |
Cái |
4p |
60,500 |
65,945 |
Cái |
5p |
84,700 |
92,323 |
Cái |
6p |
116,600 |
127,094 |
Cái |
KHÓA CHỐNG CẮT V.TIỆP TRẮNG |
|
|
|
5p |
113,300 |
123,497 |
Cái |
6p |
127,050 |
138,485 |
Cái |
KHÓA CHỐNG CẮT V.TIỆP THAU |
|
|
|
5p |
167,200 |
182,248 |
Cái |
6p nhỏ (62P) |
195,800 |
213,422 |
Cái |
6p lớn (662) |
227,700 |
248,193 |
Cái |
KHÓA NGANG VIỆT TIỆP THAU |
|
|
|
974 Nhỏ |
93,500 |
101,915 |
Cái |
971 Trung |
126,500 |
137,885 |
Cái |
201 Lớn |
141,900 |
154,671 |
Cái |
202 Đại |
156,750 |
170,858 |
Cái |
982 Lớn bấm |
147,400 |
160,666 |
Cái |
206 Lớn ĐT |
134,200 |
146,278 |
Cái |
207 Trung ĐT |
132,000 |
143,880 |
Cái |
208 Trắng |
115,500 |
125,895 |
Cái |
KHÓA PHUỘC XE DREAM V.TIỆP |
|
|
|
DR xi trắng 06970 |
72,050 |
78,535 |
Cái |
DR xi thau 06971 |
116,600 |
127,094 |
Cái |
KHÓA VOI ( HUY HOÀNG) |
0 |
|
|
Khóa voi đen 4 |
30,800 |
33,572 |
Cái |
Khóa voi đen 5 |
38,500 |
41,965 |
Cái |
Khóa voi đen 6 |
51,700 |
56,353 |
Cái |
Khóa voi thau 4 |
60,500 |
65,945 |
Cái |
Khóa voi thau 5 |
81,400 |
88,726 |
Cái |
KHÓA YETI ĐIỆN TỬ |
|
|
|
5p |
46,200 |
50,358 |
Cái |
6p |
51,700 |
56,353 |
Cái |
5P Chống cắt |
51,700 |
56,353 |
Cái |
6P Chống cắt |
58,300 |
63,547 |
Cái |
KHÓA EPO |
0 |
0 |
|
EPO 4P |
27,500 |
29,975 |
Cái |
EPO 5P |
31,900 |
34,771 |
Cái |
EPO 6P |
36,300 |
39,567 |
Cái |
4P Chống cắt |
35,200 |
38,368 |
Cái |
5P Chống cắt |
40,700 |
44,363 |
Cái |
6P Chống cắt |
46,200 |
50,358 |
Cái |
KHÓA VUA MIÊN |
|
|
|
3p |
58,300 |
63,547 |
Cái |
4p |
71,500 |
77,935 |
Cái |
5p |
88,000 |
95,920 |
Cái |
6p |
103,400 |
112,706 |
Cái |
4p QUẠT |
77,000 |
83,930 |
Cái |
5p Quạt |
93,500 |
101,915 |
Cái |
6p QUẠT |
108,900 |
118,701 |
Cái |
KHÓATỦVUAMIÊN |
62,700 |
68,343 |
Cái |
KHÓAKIẾNGVUAMIÊN |
55,000 |
59,950 |
Cái |
CÀNG DÀI |
60,500 |
65,945 |
Cái |
CÀNG NGẮN |
59,400 |
64,746 |
Cái |
KHÓA RENDA |
|
|
|
4P |
22,000 |
23,980 |
Cái |
5P |
30,800 |
33,572 |
Cái |
6P |
36,300 |
39,567 |
Cái |
5P Chống cắt=Càng dài |
36,300 |
39,567 |
Cái |
6P Chống cắt=Càng dài |
41,800 |
45,562 |
Cái |
Khóa Ngang 7p MP3 |
63,800 |
69,542 |
Cái |
KHóa Ngang 7p Fadex |
71,500 |
77,935 |
Cái |
Khóa Ngang 8p Yeti |
52,800 |
57,552 |
Cái |
KHóa Ngang 9p Yeti |
55,000 |
59,950 |
Cái |
KHóa Ngang 9p USC |
93,500 |
101,915 |
Cái |
Khóa ngang 9p Wordclasí |
143,000 |
155,870 |
Cái |
Khóa ngang 9p Zin mập |
264,000 |
287,760 |
Cái |
KHÓA FORUT CHÌA VUÔNG |
|
|
|
5p |
165,000 |
179,850 |
Cái |
6p |
187,000 |
203,830 |
Cái |
5P Chống cắt |
187,000 |
203,830 |
Cái |
6P Chống cắt |
220,000 |
239,800 |
Cái |
Khóa Ngang 8p vuông |
242,000 |
263,780 |
Cái |
KHÓA FORUT CHÌA ĐIỆN TỬ |
|
|
|
5p |
187,000 |
203,830 |
Cái |
6p |
198,000 |
215,820 |
Cái |
6p Chống cắt |
242,000 |
263,780 |
Cái |
KHÓA BỘ FORUT CHÌA ĐIỆN TỬ |
|
|
|
Forus ĐIỆN TỬ 5 (vỉ 5) |
#VALUE! |
#VALUE! |
Bộ |
Forus ĐIỆN TỬ 6 (vỉ 5) |
#VALUE! |
#VALUE! |
Bộ |
MẶT LẠ KHÓA |
|
|
|
Mặt lạ khóa tròn |
13,200 |
14,388 |
Bộ |
Mặt lạ khóa gạt 2T4 |
15,950 |
17,386 |
Bộ |
Mặt lạ khóa gạt 2T8 |
20,350 |
22,182 |
Bộ |
Cò khóa dài |
9,900 |
10,791 |
cái |
Cò khóa ngắn |
6,050 |
6,595 |
cái |
Cò nối khóa |
2,750 |
2,998 |
cái |
KHÓA GOL |
0 |
|
|
4P |
57,200 |
62,348 |
Cái |
5P |
62,700 |
68,343 |
Cái |
6P |
68,200 |
74,338 |
Cái |
5P Chống cắt |
77,000 |
83,930 |
Cái |
6P Chống cắt |
82,500 |
89,925 |
Cái |
5P Càng dài |
77,000 |
83,930 |
Cái |
6P Càng dài |
82,500 |
89,925 |
Cái |
KHÓA USC 2 MÀU CHÌA VUÔNG |
|
|
|
5P |
56,100 |
61,149 |
Cái |
6p |
60,500 |
65,945 |
Cái |
5P Chống cắt |
61,600 |
67,144 |
Cái |
6P Chống cắt |
66,000 |
71,940 |
Cái |
6P C/C Chìa xe hơi |
137,500 |
149,875 |
Cái |
KHÓA RALUX |
|
|
|
3P |
25,300 |
27,577 |
Cái |
4P |
30,800 |
33,572 |
Cái |
5P |
44,000 |
47,960 |
Cái |
6P |
55,000 |
59,950 |
Cái |
MẶT LẠ KHÓA |
0 |
|
|
Mặt lạ khóa tròn |
13,200 |
14,388 |
Bộ |
Mặt lạ khóa gạt 2T4 |
15,950 |
17,386 |
Bộ |
Mặt lạ khóa gạt 2T8 |
20,350 |
22,182 |
Bộ |
Cò khóa dài |
9,900 |
10,791 |
cái |
Cò khóa ngắn |
6,050 |
6,595 |
cái |
Cò nối khóa |
2,750 |
2,998 |
cái |
CÁC LOẠI KHÓA SỐ |
|
|
|
Khóa số bấm 4 số |
22,000 |
23,980 |
Cái |
Khóa số bấm 5 số |
24,200 |
26,378 |
Cái |
Khóa số thau Đại -6P |
170,500 |
185,845 |
Cái |
Khóa số thau Lớn -5P |
143,000 |
155,870 |
Cái |
Khóa số thau Trung -4P |
79,200 |
86,328 |
Cái |
Khóa số thau Nhỏ -3P |
46,200 |
50,358 |
Cái |
Khóa số Tự Chọn Lớn |
37,400 |
40,766 |
Cái |
Khóa số Tự Chọn Trung |
35,200 |
38,368 |
Cái |
Khóa số Tự Chọn Nhỏ |
29,700 |
32,373 |
Cái |
Khóa số màu |
28,600 |
31,174 |
Cái |
Khóa số tự chọn đỏ đen |
107,800 |
117,502 |
Cái |
Khóa số Alex |
39,600 |
43,164 |
Cái |
CÁC LOẠI KHÓA DÂY XE |
|
|
|
Dây xe T.Quốc Lớn |
24,200 |
26,378 |
Cái |
Dây xe T.Quốc Trung |
20,350 |
22,182 |
Cái |
Dây xe T.Quốc NHỏ |
15,950 |
17,386 |
Cái |
Dây xe cáp |
48,400 |
52,756 |
Cái |
Dây xe khúc |
53,900 |
58,751 |
Cái |
Dây xe số |
71,500 |
77,935 |
Cái |
Dây xe TONY Lớn |
68,200 |
74,338 |
Cái |
Dây xe TONY Trung |
57,200 |
62,348 |
Cái |
Dây xe TONY Nhỏ |
49,500 |
53,955 |
Cái |
Dây xe ANHHONG Nhỏ |
82,500 |
89,925 |
Cái |
DâyxeANHHONGLớn |
148,500 |
161,865 |
Cái |
Dây xe số Lớn |
68,200 |
74,338 |
Cái |
Dây xe số Trung |
28,600 |
31,174 |
Cái |
Dây xe số Nhỏ |
27,500 |
29,975 |
Cái |
Dây xe báo động |
225,500 |
245,795 |
Cái |
Dây xe Việt Tiệp |
57,200 |
62,348 |
Cái |
KHÓA VALY |
|
|
|
Khóa valy Ralux |
17,050 |
18,585 |
Cái |
Khóa valy Kinbar |
26,400 |
28,776 |
Cái |
Khóa valy T.Quốc 2p |
13,200 |
14,388 |
Cái |
Khóa valy T.Quốc 3p |
15,400 |
16,786 |
Cái |
Khóa valy Thau |
35,200 |
38,368 |
Cái |
KHÓA GẠT ZANI ĐEN VÀNG, NÂU, RÊU |
|
|
|
Khóa Z9826 BF |
335,500 |
365,695 |
BỘ |
Khóa Z9837 BA |
0 |
|
|
KhóaZ9838BR |
0 |
|
|
Khóa Z9866 BR |
0 |
|
|
KHÓA GẠT ZANI MÀU TRẮNG HỘP ĐỎ (TIM THAU) |
|
|
|
Z9826BJ, Z9827BF |
292,600 |
318,934 |
BỘ |
Z9835BF, Z9837BA |
0 |
|
|
Z9838BR, Z9839BJ |
0 |
|
|
Z98104BB, Z98147BX |
0 |
|
|
KHÓA GẠT ZANI MÀU TRẮNG HỘP VÀNG (TIM THAU) |
|
|
|
A9826BJ, A9827BF |
271,700 |
296,153 |
BỘ |
A9835BF, A9837BA |
0 |
|
|
A9838BR, A9839BJ |
0 |
|
|
A9866BF, A9883F |
0 |
|
|
A9817BW, A98142BV |
0 |
|
|
KHÓA GẠT ZANI MÀU TRẮNG HỘP VÀNG (TIM A) |
|
|
|
A9826BJ, A9827BF |
250,800 |
273,372 |
BỘ |
A9835BF, A9837BA |
0 |
|
|
A9838BR, A9839BJ |
0 |
|
|
A9866BF, A9883F |
0 |
|
|
A9817BW, A98142BV |
0 |
|
|
KHÓA TAY GẠT TRUNG CROP TRẮNG +NÂU |
|
|
|
5926, 5928,5937 |
229,900 |
250,591 |
BỘ |
5938, 5939 |
0 |
|
|
596.659.148 |
0 |
|
|
KHÓA TAY GẠT INOX FORUS 300MM |
|
|
|
I9537,19539 |
627,000 |
683,430 |
BỘ |
19,583,195,147 |
0 |
|
|
HÓA TAY CỔ LỚN HiỆU " FORUS"- 310MM |
|
|
|
CỔ LỚN MÀU NHO "BAC" |
|
|
|
71I728, 71I731,71K730 |
469,700 |
511,973 |
BỘ |
71K731 |
0 |
|
|
CỔ LỚN MÀU RÊU "BAB" |
0 |
|
|
71I728, 71I731,71K730 |
469,700 |
511,973 |
BỘ |
71K731 |
0 |
|
|
CỔ LỚN MÀU NÂU "AC" |
|
|
|
71I728, 71I731 |
418,000 |
455,620 |
BỘ |
71K730, 71K731 |
0 |
|
|
KHÓA TAY CỔ NHỎ HiỆU FORUS -220MM |
|
|
|
CỔ NHỎ MÀU NHO "BAC" |
|
|
|
58I728, 58I731 |
418,000 |
455,620 |
BỘ |
58K730, 58K731 |
0 |
|
|
CỔ NHỎ MÀU RÊU "BAB" |
0 |
|
|
58I731, 58K730, 58K731 |
418,000 |
455,620 |
|
CỔ NHỎ MÀU NÂU "AC" |
0 |
|
|
58I728, 58I731 |
365,200 |
398,068 |
BỘ |
58K730, 58K731 |
0 |
|
|
KHÓA CỔNG FORUT |
0 |
|
|
Khóa cổng 910A, 910 B |
165,000 |
179,850 |
Bộ |
Khóa cửa sắt Z tim thau |
198,000 |
215,820 |
Bộ |
Khóa cửa sắt Z tim A |
176,000 |
191,840 |
Bộ |
KHÓA TAY LƯỢN HiỆU " Z " |
0 |
|
|
9811 ĐEN VÀNG |
214,500 |
233,805 |
BỘ |
9811 ( MỜ, NÂU) |
198,000 |
215,820 |
BỘ |
Khóa Lào 300Y |
161,700 |
176,253 |
BỘ |
KHÓA TAY NẮM TRÒN CÓ CHÌA |
|
|
|
Z9500 NÂU |
93,500 |
101,915 |
BỘ |
Z9500 , Z9700, Z9800 CÒ DÀI |
93,500 |
101,915 |
BỘ |
Z9500 , Z9700, Z9800 CÒ NGẮ |
83,600 |
91,124 |
BỘ |
KHÓA TAY NẮM TRÒN KHÔNG CHÌA |
0 |
|
|
Z9500 ,Z9700 CÒ DÀI |
93,500 |
101,915 |
BỘ |
Z9500 ,Z9700 CÒ NGẮN |
83,600 |
91,124 |
BỘ |
TAY NẮM TRÒN CAO CẤP HỘP ĐỎ |
|
|
|
ĐEN VÀNG |
|
|
|
X8302, X8303 |
192,500 |
209,825 |
BỘ |
X8305, X8306 |
0 |
|
|
X8308, X8311 |
0 |
|
|
X8312 |
0 |
|
|
MÀU TRẮNG |
|
|
|
X8303, X8305 |
181,500 |
197,835 |
BỘ |
X8306, X8308 |
0 |
|
|
X8311, X8312 |
0 |
|
|
Khóa tròn Solien Nâu |
51,700 |
56,353 |
Bộ |
Khóa tròn Solien Trắng |
0 |
0 |
|
KHÓA TAY NẮM TRÒN GẠT THƯỜNG |
|
|
|
9814 - 3491 Đen-Vàng |
181,500 |
197,835 |
BỘ |
9814 - 3491 Nâu-Trắng |
167,200 |
182,248 |
|
KHÓA TAY NẮM TRÒN |
0 |
|
|
5838 ĐV,Nâu,Trắng,V |
148,500 |
161,865 |
BỘ |
5836 Đen Vàng |
143,000 |
155,870 |
|
Gỗ 3981 Nâu - Vàng |
135,300 |
147,477 |
|
TAY NẮM TRÒN CAO CẤP H.VÀNG |
|
|
|
MÀU ĐEN VÀNG |
|
|
|
5884, 5887 |
157,300 |
171,457 |
BỘ |
5890 |
0 |
|
|
58.945.898 |
0 |
|
|
TAY NẮM TRÒN CAO CẤP HỘP VÀNG |
|
|
|
MÀU TRẮNG |
|
|
|
5884, 5887 |
151,800 |
165,462 |
BỘ |
5890 |
0 |
|
|
58.945.898 |
0 |
|
|
TAY NẮM TRÒN CAO CẤP HỘP VÀNG |
|
|
|
MÀU NÂU |
|
|
|
5884, 5887 |
140,800 |
153,472 |
BỘ |
5890 |
0 |
|
|
58.945.898 |
0 |
|
|
CÁC MẶT HÀNG KHÓA HUY HOÀNG ( CON VOI ) |
|
|
|
KHÓA GẠT HC, HCR 85 ( ĐỒNG THAU) |
|
|
|
Khóa gạt HC 8521 |
0 |
0 |
|
Khóa gạt HC 8522 |
1,373,900 |
1,497,551 |
BỘ |
Khóa gạt HC 8524 |
0 |
0 |
|
Khóa gạt HC 8526 |
0 |
0 |
|
Khóa gạt HCR 8526 |
0 |
0 |
|
Khóa gạt HCR 8523 |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8522 Đại |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8526 Đại |
2,126,300 |
2,317,667 |
BỘ |
Khóa HCR 8526 Đại |
0 |
0 |
|
KHÓA GẠT S85 ( IONX ) |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S-851,852 |
916,300 |
998,767 |
BỘ |
Khóa Gạt S8510 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S8512 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S8510 Đại |
1,028,500 |
1,121,065 |
BỘ |
KHÓA GẠT EX85 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8510 |
499,400 |
544,346 |
BỘ |
Khóa Gạt EX 8512 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8518 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8519 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8520 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8515 |
512,600 |
558,734 |
BỘ |
Khóa Gạt EX 8530 |
0 |
0 |
|
KHÓA GẠT ĐẠI EX85 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8510 Đại |
570,900 |
622,281 |
BỘ |
Khóa Gạt EX 8515 Đại |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 8517 Đại |
0 |
0 |
|
KHÓA TRÒN VOI HC ĐỒNG THAU |
|
0 |
|
Khóa Tròn HC 03 |
238,700 |
260,183 |
BỘ |
Khóa Tròn HC 17 |
0 |
0 |
|
KHÓA TRÒN EX |
0 |
0 |
|
Khóa Tròn EX 02 - T VỆ SINH |
146,300 |
159,467 |
BỘ |
Khóa Tròn EX 02 |
148,500 |
161,865 |
BỘ |
Khóa Tròn EX 03 |
0 |
0 |
|
KHÓA B52 |
0 |
0 |
|
Khóa B52 zi vàng |
114,400 |
124,696 |
BỘ |
Khóa B52 sơn tím |
0 |
0 |
|
Khóa B52 sơn trắng |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8521( IONX) |
1,771,000 |
1,930,390 |
BỘ |
Khóa HC 8522( IONX) |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8524( IONX) |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8526 ( IONX) |
0 |
0 |
|
Khóa HCR 8526( IONX) |
0 |
0 |
|
Khóa HCR 8523( IONX) |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8522 ĐẠI ( INOX |
2,519,000 |
2,745,710 |
BỘ |
Khóa HC 8526 ĐẠI (INOX |
0 |
0 |
|
Khóa HCR 8526 ĐẠI( INC |
0 |
0 |
|
Khóa HC 8525 Đại Sảnh |
4,955,500 |
5,401,495 |
BỘ |
KHÓA GẠT HC,HCR 58 ( ĐỒNG THAU ) |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt HC 5821 |
1,097,800 |
1,196,602 |
BỘ |
Khóa Gạt HC 5822 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt HC 5824 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt HC 5826 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt HCR 5826 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt HCR 5823 |
0 |
0 |
|
|
0 |
0 |
|
KHÓA GẠT EX58 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5810 |
393,800 |
429,242 |
BỘ |
Khóa Gạt EX 5812 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5818 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5819 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5820 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5815 |
408,100 |
444,829 |
|
Khóa Gạt EX 5830 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt EX 5817 |
415,800 |
453,222 |
|
KHÓA GẠT S58 ( IONX ) |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S581 |
738,100 |
804,529 |
BỘ |
Khóa Gạt S582 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S5810 |
0 |
0 |
|
Khóa Gạt S5812 |
0 |
0 |
|
KHÓA TN GẠT EX50 |
0 |
0 |
|
KHÓA TN GẠT EX5010 |
336,600 |
366,894 |
Bộ |
KHÓA TN GẠT EX5012 |
0 |
0 |
|
KHÓA TN GẠT EX5030 |
349,800 |
381,282 |
Bộ |
KHÓA TAY NẮM GẠT |
0 |
|
|
Khóa TN 70-44-03 |
292,600 |
318,934 |
Bộ |
CÁC MẶT HÀNG KHÓA ViỆT TiỆP |
0 |
|
|
KHÓA GẠT TAY KiỂU |
0 |
|
|
Khóa cửa 0115 |
399,300 |
435,237 |
|
Khóa Ban Công 04105 |
354,200 |
386,078 |
|
Khóa gạt 04906, 04908 |
541,200 |
589,908 |
|
Khóa gạt 04911, 04912 |
483,450 |
526,961 |
|
04916, 04916BC, 04917 |
508,200 |
553,938 |
|
04918(19,20,21,22,23,24 |
568,150 |
619,284 |
|
04931 ( 04932 ) |
734,800 |
800,932 |
|
Khóa gạt 04825 |
600,600 |
654,654 |
|
Khóa gạt 04192 ionx |
1,064,800 |
1,160,632 |
BỘ |
Khóa gạt 04194 ionx |
1,277,100 |
1,392,039 |
|
04195 ionx 304 mạ tital |
1,490,500 |
1,624,645 |
|
Cửa nhôm 04380(04381 |
290,950 |
317,136 |
|
Khóa gạt 04196, 04197 |
1,916,200 |
2,088,658 |
|
Khóa gạt 04199 |
2,874,960 |
3,133,706 |
|
Khóa gạt 4190 NEW |
9,292,800 |
10,129,152 |
|
KHÓA GẠT THÔNG PHÒNG |
0 |
|
|
Thông phòng WC 04610 |
257,400 |
280,566 |
BỘ |
04500(04501,04502) |
342,100 |
372,889 |
|
04503(04506,04507) |
290,950 |
317,136 |
|
04504, (05, 08, 10, 12) |
359,700 |
392,073 |
|
Khóa gạt 04509 |
368,500 |
401,665 |
|
04270(71,72,73) 04511 |
387,200 |
422,048 |
|
04508(10, 12) 2 đầu chìa |
376,200 |
410,058 |
|
04270(71,72,73) 2đ chìa |
403,700 |
440,033 |
|
04509, 04511 2đ chìa |
403,700 |
440,033 |
|
04514 - 2027 ionx |
691,900 |
754,171 |
|
04515 - 2027 |
873,400 |
952,006 |
|
Khóa gạt 04274, 04275 |
464,200 |
505,978 |
|
04274, 04275 ổ 2026-2027 |
479,050 |
522,165 |
|
Khóa 04276, 04277ổ 202 |
1,224,300 |
1,334,487 |
|
Khóa gạt 04279 ổ 2027 |
1,543,300 |
1,682,197 |
|
KHÓA TAY NẮM TRÒN |
|
|
|
Khóa tròn 04202, 03, 05 |
150,700 |
164,263 |
BỘ |
Khóa tròn 04206, 07,10,1 |
150,700 |
164,263 |
|
Khóa 4204( 4209) Nâu |
155,100 |
169,059 |
|
Khóa 04208 WC |
147,400 |
160,666 |
|
|