Giá có thể thay đổi quý vị LH 0903 655 452 để có giá tốt hơn
| ĐVT | GIÁ SĨ | ĐÓNG GÓI | |
TẮC KÊ ĐẠN E C | giá /hộp | |||
Tắc kê đạn 6/8x25 ly (1h=100C) thùng=20 hộp | con | 900 | 90,000 | |
Tắc kê đạn 8/10x30 ly (1H=100C) thùng=20 hộp | con | 1,100 | 110,000 | |
Tắc kê đạn 10/12x40 ly (1H=50C) thùng=20 hộp | con | 1,700 | 85,000 | |
Tắc kê đạn 12/16x50 ly(1H=50C) thùng=10 hộp | con | 4,000 | 200,000 | |
Tắc kê đạn 16/20x65 ly (1H=25C)thùng=8 hộp | con | 7,800 | 195,000 | |
Tắc kê đạn 20/25x80 ly(1H=25C)thùng=6 hộp | con | 17,000 | 425,000 | |
Tắc kê đạn 3/8/12x20(9.6 ly)(1 H=50 C)thùng=20 hộp | con | 2,000 | ||
TẮC KÊ ĐẠN INOX 304 | ||||
Tắc kê đạn 6 ly (1h=100C) | con | 4,200 | 420,000 | |
Tắc kê đạn 8 ly (1H=100C) | con | 6,000 | 600,000 | |
Tắc kê đạn 10 ly (1H=50C) | con | 10,000 | 500,000 | |
Tắc kê đạn 12 ly(1H=50C) | con | 19,200 | 960,000 | |
Tắc kê đạn 16 ly (1H=25C) | con | 42,000 | 1,050,000 | |
Tắc kê đạn 20 ly(1H=25C) | con | 72,000 | 1,800,000 | |
Tắc kê đạn 3/8(9.6 ly)(1 H=50 C) | con | - | ||
TẮC KÊ MÓC | ||||
6LY | con | 1,500 | 1B=100C | |
8LY | con | 2,400 | 1B=100C | |
10LY | con | 3,200 | 1B=100C | |
TẮC KÊ SẮT ỐNG THƯỜNG | ||||
Tắc kê sắt ống thường 6x5 | bịch | 42,900 | 1b=100c | |
Tắc kê sắt ống thường 6x6 | bịch | 50,600 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 6x8 | bịch | 66,000 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 6x1T | bịch | 80,300 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 8x6 | bịch | 82,500 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 8x8 | bịch | 106,700 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 8x1T | bịch | 128,700 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 8x1T2 | bịch | 150,700 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 10x6 | bịch | 132,000 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 10x8 | bịch | 161,700 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 10x1T | bịch | 188,100 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 10x1T2 | bịch | 221,100 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 10x1T5 | bịch | 346,500 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 12x6 | bịch | 220,000 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 12x8 | bịch | 242,000 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 12x1T | bịch | 284,900 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 12x1T2 | bịch | 328,900 | 1b=100c | |
Tac ke sat ống thường 12x1T5 | con | 4,400 | 1b=50c | |
Tac ke sat ống thường 14x80 | con | - | 1b=50c | |
Tac ke sat ống thường 14x1T | con | 5,600 | 1b=50c | |
Tac ke sat ống thường 14x1T2 | con | 6,300 | 1b=50c | |
Tac ke sat ống thường 14x1T5 | con | 7,700 | 1b=50c | |
TẮC KÊ SẮT ỐNG LiỀN | ||||
Tắc kê sắt ống liền 10x6 | Cây | 1,700 | ||
Tắc kê sắt ống liền 10x8 | Cây | 2,000 | ||
Tac ke sat ống liền 10x1T | Cây | 2,400 | ||
Tac ke sat ống liền 10x1T2 | Cây | 2,800 | ||
Tac ke sat ống liền 10x1T5 | Cây | 4,700 | ||
Tac ke sat ống liền 10x2T | Cây | 8,100 | ||
Tac ke sat ống liền 12x6 | Cây | 2,700 | ||
Tac ke sat ống liền 12x8 | Cây | 2,700 | ||
Tac ke sat ống liền 12x1T | Cây | 3,700 | ||
Tac ke sat ống liền 12x1T2 | Cây | 4,400 | ||
Tac ke sat ống liền 12x1T5 | Cây | 5,000 | ||
Tac ke sat ống liền 12x2T | Cây | 9,900 | ||
Tac ke sat ống liền 14X8 | Cây | 5,800 | ||
Tac ke sat ống liền 14X1t | Cây | 6,500 | ||
Tac ke sat ống liền 14X1T2 | Cây | 7,200 | ||
Tac ke sat ống liền 14X1t5 | Cây | 8,700 | ||
Tac ke sat ống liền 14X2T | Cây | 11,200 | ||
Tac ke sat ống liền 14X2T5 | Cây | 13,700 | ||
Tac ke sat ống liền 16x80 | Cây | 7,800 | ||
Tac ke sat ống liền 16x1t | Cây | 8,300 | ||
Tac ke sat ống liền 16x1t2 | Cây | 9,100 | ||
Tac ke sat ống liền 16x1t5 | Cây | 10,600 | ||
Tac ke sat ống liền 16x2T | Cây | 13,700 | ||
Tac ke sat ống liền 16x2T5 | Cây | 18,600 | ||
Tac ke sat ống liền 18x1T | Cây | 12,400 | ||
Tac ke sat ống liền 18x1T2 | Cây | 13,000 | ||
Tac ke sat ống liền 18x1T5 | Cây | 14,000 | ||
Tac ke sat ống liền 18x2T | Cây | 17,400 | ||
Tac ke sat ống liền 18x2T5 | Cây | 24,300 | ||
Tac ke sat ống liền 20x1T | Cây | 13,600 | ||
Tắc kê sắt ống liền 20x1T2 | Cây | 14,500 | ||
Tắc kê sắt ống liền 20x1T5 | Cây | 15,800 | ||
Tắc kê sắt ống liền 20x2T | Cây | 20,200 | ||
Tắc kê sắt ống liền 20x2T5 | Cây | 26,700 | ||
Tắc kê sắt ống liền 24x1T2 | Cây | 24,800 | ||
Tắc kê sắt ống liền 24x1T5 | Cây | 30,500 | ||
Tắc kê sắt ống liền 24x2T | Cây | 37,000 | ||
Tắc kê sắt ống liền 24x2T5 | Cây | 49,100 | ||
Tắc kê sắt ống liền 24x3T | Cây | 56,800 | ||
TẮC KÊ INOX 201 | ||||
Tắc kê inox 6x50 | con | 1,500 | ||
Tắc kê inox 6x60 | con | 1,500 | ||
Tắc kê inox 6x80 | con | 1,800 | ||
Tắc kê inox 8x60 | con | 2,800 | ||
Tắc kê inox 8x80 | con | 3,000 | ||
Tắc kê inox 8x100 | con | 4,300 | ||
Tắc kê inox 8x120 | con | 5,000 | ||
Tắc kê inox 10x60 | con | 4,300 | ||
Tắc kê inox 10x80 | con | 4,900 | ||
Tắc kê inox 10x100 | con | 5,900 | ||
Tắc kê inox 10x120 | con | 6,800 | ||
Tắc kê inox 12x80 | con | 6,900 | ||
Tắc kê inox 12x100 | con | 9,500 | ||
Tắc kê inox 12x120 | con | 10,100 | ||
Tắc kê inox 12x150 | con | 15,800 | ||
Tắc kê inox 14x100 | con | 19,800 | ||
Tắc kê inox 14x120 | con | 23,200 | ||
Tắc kê inox 14x150 | con | 27,600 | ||
Tắc kê inox 16x100 | con | 25,900 | ||
Tắc kê inox 16x120 | con | 29,900 | ||
Tắc kê inox 16x150 | con | - |
DNTN CHÂU HUỲNH THÉP
Trụ sở chính:47/16 Hoà Bình, P Tân Thới Hoà, Q Tân Phú ,TP HCM _ Chi nhánh: B4/2 Quốc lộ 1A,Ấp 2,xã Tân Kiên,H Bình Chánh ,TP HCM
Ngành nghề KD : Mua bán sắt thép , các loại vật liệu trong xây dựng - xây dựng nhà các loại - Vận chuyễn hàng hóa
GPKD : 0 3 0 5 0 9 3 7 3 9 _ Ngày cấp : 25 / 07 / 2007 Bản đồ
LH :0903 655 452 -zalo-viber-wechat-facebook
Email :chauhuynhthep1961@gmail.com
Email : chodosat@gmail.com