Giá có thể thay đổi quý vị LH 0903 655 452 để có giá tốt hơn
MHH | TÊN HÀNG HOÁ | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
V3A | Lăn sơn Việt Mỹ Apollo 3 màu, dài 9in | Cây | 25.500 | Cản nhựa 02 MÀU Lớp vỏ ngoài bằng nhựa |
VMH | Lăn sơn Việt Mỳ Honie-Pro, dài 9in | Cây | 23,500 | |
VMS | Lăn sơn Việt Mỹ Supreme, dài 9in | Cây | 22,500 | cao su mềm |
VMP | Lăn sơn Việt Mỹ Pro, dài 9in | Cây | 22,900 | Thay ống được Lông màu trắng sọc vàng |
V3M | Lăn sơn Việt Mỹ 3 màu, dài 9in | Cây | 20,300 | Thay ống được Lông 3 màu (trang - vàng - xám) |
V3N | Lăn sơn Việt Mỹ NANO 3 màu, dài 9in SPMới | Cây | 20,300 | |
VME | Lăn sơn Việt Mỹ Epoxy, dài 9in | Cây | 21.900 | Thay ống được |
VD1 | Lăn sơn Việt Mỹ Gô"c dầu, dài 9in | Cây | 19,900 | Lông màu trắng |
VMA | Lăn sơn Việt Mỹ Apollo, dài 9in | Cây | 20,300 | Thay ống được |
VM1 | Lăn sơn Việt Mỹ, dài 9in | Cây | 19,900 | Lông màu kem |
VJO | Lân sơn Việt Mỷ Jumbo, dài 9in | Cây | 21.500 | Có ống bo |
VAO | Lăn sơn Việt Mỹ Apollo, dài 9in | Cây | 20,500 | Lông màu kem - Thay ống được |
VNS | Lản sơn Việt Mỹ NANO, dài 9in SP Mới | Cây | 17.800 | Vải lông sợi (lông màu Kem - Trắng) |
VPN | Lăn sơn Việt Mỳ Pro/n. dài 9in | Cây | 18,000 | Vái lông sợi |
V135 | Lản sơn Việt Mỳ Pro/n. dài 13.5 cm | Cây | 13,900 | Lông mciu kem - Thay ống được |
VMJ | Lãn sơn Việt Mỹ Jumbo, dài 9in | Cây | 18,500 | |
VN9 | Lãn sơn Việt Mỹ NANO, dài 9in SP Mới | Cây | 16,000 | Thay ông được Lông màu kem |
V23T | Lăn sơn Việt Mỳ, dài 23 cm | Cây | 15,800 | |
VM23 | Lăn sơn Việt Mỳ, dài 23 cm | Cây | 15,300 | |
VM21 | Lăn sơn Việt Mỹ, dài 21 cm | Cây | 14,300 | Lông màu kem |
VM15 | Lăn sơn Việt Mỳ, dài 15 cm | Cây | 12,300 | |
VM11 | Lăn sơn Việt Mỳ, dài 11 cm | Cây | 10,800 | - |
VP15 | Lăn sơn Việt Mỳ Pro, dài 15cm | Cây | 14,200 | Lông màu trắng sọc vàng |
VP11 | Lăn sơn Việt Mỹ Pro, dài 1 lcm | Cây | 12,200 | |
V3-15 | Lăn sơn Việt Mỷ 3 màu, dài 15cm | Cây | 14,200 | Lông 3 màu (trắng - vàng - xám) |
V3-11 | Lăn sơn Việt Mỳ 3 màu, dài 1 lcm | Cây | 12,200 | |
VD15 | Lăn sơn Việt Mỹ gốc dẩu, dài 15cm | Cây | 12,500 | Lông màu trắng |
VD11 | Lăn sơn Việt Mỹ gốc dầu, dài 1 lcm | Cây | 10,800 | |
VGD | Lăn gai lưới Việt Mỹ, dài 9in | Cây | 65,000 | Gai lưới màu xanh |
VGN | Lăn gai lưới Việt Mỹ, dài 1 lcm | Cây | 45,000 | |
LC6 | Lăn chỉ mini Việt Mỳ, dài 6cm | Cây | 5,900 | Lông màu vàng |
LC10 | Lăn chỉ mini Việt Mỹ, dài 10cm | Cây | 6,900 | |
LW6 | Lăn chỉ mini WIN, dài 6cm SP Mới | Cây | 4.185 | Lông màu trắng |
LW10 | Lăn chỉ mini WIN, dài I0cm SP Móri | Cây | 6.185 | |
LC30 | Lăn chỉ sọc Việt Mỹ, dài 30cm | Cây | 13,500 | Lông màu trắng sọc vàng |
LC40 | Lăn chỉ sọc Việt Mỹ, dài 40cm | Cây | 15,500 | |
LC60 | Lăn chỉ sọc Việt Mỹ, dài 60cm | Cây | 17,700 | |
OLC | Ỏng lăn chỉ sọc Việt Mỹ, dài 10cm | Ống | 8,700 | |
VHO | Óng lăn Việt Mỹ Home-Pro, dài 9 in | Ống | 13,350 | Lông màu hoang |
VPO | Ồng lăn sơn Việt Mỹ Pro, dài 9 in | Ống | 14,500 | Lông màu trắng sọc vàng |
V30 | Ông lăn sơn Việt Mỳ 3 màu, dài 9 in | Ống | 14,500 | Lông 3 màu (trắng - vàng - xám) |
VMO | Ong lăn sơn Việt Mỹ , dài 9 in | Ống | 11,950 | Lông màu kem |
MLS | Mâm lăn sơn Việt Mỹ | Cái | 8,500 | Nhựa chịu lực |
SA2 | Súng bắn silicon Apollo màu xanh SP Mới | Cây | 26,500 | Sắt sơn tĩnh điện màu xanh |
SSI | Súng bắn silicon Việt Mỹ loại có máng đờ INOX | Cây | 40,000 | Sất sơn tĩnh điện màu đen, máng đờ INOX |
ssc | Súng bắn silicon Việt Mỷ loại có máng đờ | Cây | 38,000 | Sắt sơn tĩnh điện màu cam |
sss | Súng bắn silicon Việt Mỷ loại 1 | Cây | 37,000 | Sắt sơn tĩnh điện màu đen |
SS2 | Súng bắn silicon Việt Mỹ loại 2 | Cây | 25,000 | Sắt sơn tĩnh điện màu xanh |
SSN | Súng bắn silicon nhựa | Cây | 16,000 | Nhựa ABS màu đen |
BC5 | Bàn chài thép Việt Mỳ 5 hàng - 70 lỗ | Cái | 6,500 | Thân bằng gồ - Sợi thép màu trắng |
BC7 | Bàn chải thép Việt Mỳ 7 hàng - 98 lổ | Cái | 7,800 | |
BCV | Bàn châi thép vuông Việt Mỹ 6 hàng - 78 lỗ | Cái | 6,500 | |
CDT | Cọ đùa thép | Cái | 6,500 | |
BN3 | Bàn chải thép đế nhựa 3 hàng | Cái | 4,100 | |
BN5 | Bàn chài thép đế nhựa 5 hàng | Cái | 5,100 | Thân bằng nhựa màu đen |
BN7 | Bàn chài thép đế nhựa 7 hàng | Cái | 5,400 | |
BNV | Bàn chải thép đế nhựa vuông 6 hàng | Cái | 5,800 | |
DT1 | Bay trét thép Việt Mỷ Supreme 1 lcm X 30cm | Cái | 19,500 | Loại thép đen Thùng 30 cái |
DTJ | Bay trét thép Jumbo 11cm X 30cm | Cái | 18,000 | |
DTW | Bay trét thép WIN 10cm X 28cm SP Mới | Cái | 15.000 | |
DTN | Bay trét nhựa Việt Mỷ Supreme I4cm x40cm | Cái | 14.200 21,300 | Bằng nhựa HI màu vàng |
BKV | Bàn kéo hồ cán xếp Việt Mỷ 22.5cm X 30cm | Cái | ||
BKV2 | Bàn kéo hồ cán đứng màu xanh lá | Cái | 18,000 | Bằng nhựa HI xanh lá |
XCD | Xủi cán dài Việt Mỹ loại, dài 50cm | Cái | 19.500 | Loại thay lười đươc Cán sắt màu cam đường kính 19 mm |
XCN | Xủi cán ngắn Việt Mỹ loại, dài 30cm | Cái | 18.500 | |
XJD | Xủi cán dài Jumbo, dài 50cm | Cái | 19.000 | Loại thay lưỡi đươc Thùng 30 cái |
XJN | Xủi cán ngắn Jumbo, dài 30cm | Cái | 18.000 | |
XYVD | Xủi cán dài Win, dài 50cm | Cái | 15,500 | Loại thay lười đươc Thùng 30 cái |
XWN | Xủi cán ngắn Win, dài 30cm | Cái | 14,200 | |
XND | xủi cán dài Jumbo - Đâu nhựa xám, dài 50cm | Cái | 13,200 | Loại thay lưỡi đươc Thùng 30 cái |
XNN | Xui cán ngẳn Jumbo - Đầu nhựa xám, dài 30cm | Cái | 12,200 | |
XWND | Xủi cán dài Win - Dầu nhựa đen, dài 50cm | Cái | 11,500 | Loại thay lưỡi đươc Thùng 30 cái |
XWNN | Xủi cán ngắn Win - Đẩu nhựa đen, dài 30cm | Cái | 10,000 | |
BCVM | Bàn chà nhám Việt Mỳ màu vàng | Cái | 8,800 | Bằng nhựa HI màu vàng |
BCN | Bàn chà nhám Việt Mỳ màu nâu | Cái | 7,800 | Bằng nhựa HI màu nâu |
BCJ | Bàn chà nhám Jumbo màu đcn | Cái | 6.100 | Bằng nhựa HI màu đen |
CT100 | Bàn chà ni tròn 0 100mm SP Mới | Cái | 3.750 | |
CT125 | Bàn chà ni tròn 0 125mm SP M&i | Cái | 6.300 | |
BXH | Bàn xoa hồ | Cái | 14.500 | |
DN16 | Dao trét nhựa màu trắng dài 16cm | Cái | 1 050 | Nhựa chính phẩm |
DN18 | Dao trét nhựa màu tráng dài 18cm (dày) | Cái | 2,200 | |
DN25 | Dao trét nhựa màu xanh dài 25cm | Cái | 1 700 | |
LD7 | Lản sơn dầu. dài 7cm | Cây | 6 300 | |
LD13 | Lăn sơn dầu, dài 13cm | Cây | 7,300 | |
LD20 | Lăn sơn dầu, dài 20cm | Cây | 8,300 | |
LT7 | Lăn trắng thường, dài 7cm | Cây | 6,300 | |
LT13 | Lăn tráng thường, dài I3cm | Cây | 7 300 | |
LT20 | Lăn trắng thường, dài 20cm | Cây | 8300 | |
LV7 | Lần sơn 777 lông vàng, dài 7cm | Cây | 8.200 | |
LV13 | Lăn sơn 777 lông vàng, dài 13cm | Cây . | 10 300 | Thùng 80 cây |
LV22 | Lăn sơn 777 lông vàng, dài 22cm | Cây | 12 300 | Thùng 70 cây |
VC7 | Lăn vàng cúc (lông gòn) dài 7cm | Cây | 7,500 | |
VC13 | Lăn vàng cúc (lông gòn) dài 13cm | Cây | 9300 | |
VC20 | Lăn vùng cúc (lông gòn) dài 20cm | Cây | 11 000 | |
NW1 | Màu nước NewWin nắp xám lOOgr | Hộp | 11.900 | Thùng 50-100 hộp |
NVVT | Màu nước NewWin nắp tím lOOgr | Hộp | 9,500 | Thùng 50-100 hộp |
XVN | Xủi vôi nhỏ | Cái | 4,000 | Thép CD tráng, cán màu tím Thùng 100 cái |
XVT | xỏi vôi trung | Cái | 4,500 | |
XVL | xủi vôi lớn | Cái | 5,000 | |
XV4 | Xủi vôi nhỏ 4cm | Cái | 3,100 | Thùng 100 cái |
XV7 | Xủi vôi trung 7cni | Cái | 3,700 | |
XV9 | Xủi vôi lớn 9cm | Cái | 3800 | |
HN15 | Hộp ga thu nước ngăn mùi hôi 15cm | Cái | 26,000 | Inox 304 - 0 60 & 0 90 |
HN20 | Hộp ga thu nước ngăn mùi hôi 20cm | Cái | 39,000 | |
HT15 | Hộp ga thu nước thông thường 15cm | Cái | 17,700 | Inox 430 - 0 60 |
HT20 | Hộp ga thu nước thông thường 20cm | Cái | 25,900 | |
Cọ sơn cán gỗ cao cấp - Cọ hộp lố= 12 cây | giá mới 10/12 | |||
KÍCH CỠ | ĐƠN GIÁ | ĐÓNG GÓI | ||
0”5 | 69.500 đ/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
1” | 84.500 đ/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
1 ”1/2 | 109.500 đ/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
2” | 141.500 đ/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
2”l/2 | 181.500 d/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
3” | 226.500 đ/ 1 lố | Hộp 60 cây | ||
4” | 316.500 đ/ 1 lố | Hộp 40 cây | ||
cọ cán mãnh gỗ | ||||
Kích cở | đơn giá | đóng gói | ||
1/2” | 109.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
1” | 135.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
1 ”1/2 | 209.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
2” | 277.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
2”1/2 | 377.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
3” | 496.600 / hộp | Hộp 60 cây | ||
4” | 443.600 / hộp | Hqp 40 cay | ||
cọ sơn việt mỹ-cán nhựa màu hồng lố=12 cây | ||||
Kích cở | đơn giá | |||
1” | 50.500 /lố | |||
1 ”1/2 | 72.500 /lố | |||
2” | 100.500 /lố | |||
2” 1/2 | 134.500 /lố | |||
3” | 205.500 /lố | |||
4” | 259.500 /lố | |||
cọ sơn việt mỹ-cán nhựa màu xanh lố=12 cây | ||||
Kích cở | đơn giá | |||
1” | 44,300 /lố | |||
1 ”1/2 | 67,300 /lố | |||
2” | 87,300 /lố | |||
2”1/2 | 120,300 /lố | |||
3” | 197,300 /lố | |||
4” | 253,300 /lố | |||
cọ sơn việt mỹ-cán nhựa màu nâu lố=12 cây | ||||
Kích cở | đơn giá | |||
1” | 26.600 /lố | |||
1 ”1/2 | 43.600 /lố | |||
2” | 56.600 /lố | |||
2” 1/2 | 74.600 /lố | |||
3” | 91.600 /lố | |||
4" | 122.600 /lố | |||
cọ sơn việt mỹ-sợi lông nhựa lố=12 cây(sản phẩm mới) | ||||
Kích cở | đơn giá | |||
1” | 38.000 /lố | |||
1 ”1/2 | 62.000 /lố | |||
2M | 88.000 /lố | |||
2”1/2 | 112.000 /lố | |||
3” | 144.000 /lố | |||
4” | 190.000 /lố | |||
cọ sơn win-cán nhựa màu đen lố=12 cây | ||||
Kích cở | đơn giá | |||
1” | 16,500 /lố | |||
1 ”1/2 | 26.500 /lố | |||
2'' | 33.500 /lố | |||
2”1/2 | 45.500 /lố | |||
3” | 55.500 /lố | |||
4” | 71.500 /lố |
DNTN CHÂU HUỲNH THÉP
Trụ sở chính:47/16 Hoà Bình, P Tân Thới Hoà, Q Tân Phú ,TP HCM _ Chi nhánh: B4/2 Quốc lộ 1A,Ấp 2,xã Tân Kiên,H Bình Chánh ,TP HCM
Ngành nghề KD : Mua bán sắt thép , các loại vật liệu trong xây dựng - xây dựng nhà các loại - Vận chuyễn hàng hóa
GPKD : 0 3 0 5 0 9 3 7 3 9 _ Ngày cấp : 25 / 07 / 2007 Bản đồ
LH :0903 655 452 -zalo-viber-wechat-facebook
Email :chauhuynhthep1961@gmail.com
Email : chodosat@gmail.com